Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

viễn khách

Academic
Friendly

Từ "viễn khách" trong tiếng Việt có nghĩa là "khách phương xa", tức là những người đến từ một nơi xa lạ, không phải nơi họ đang ở. Từ "viễn" có nghĩaxa, còn "khách" có nghĩangười đến thăm.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • Viễn: Xa, không gần.
    • Khách: Người đến thăm, có thể bạn , người quen hoặc khách lạ.
  2. Nghĩa chính:

    • "Viễn khách" thường dùng để chỉ những người đến từ một vùng, đất nước khác, hoặc những người không sốngđịa phương họ đang đến.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, chúng tôi một viễn khách từ nước ngoài đến tham quan."
    • "Tôi rất vui khi được tiếp đón viễn khách đến thăm gia đình."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong lễ hội, các viễn khách từ khắp nơi đã tụ hội lại để cùng nhau thưởng thức văn hóa địa phương."
    • "Chúng ta nên chuẩn bị chu đáo để tiếp đón các viễn khách, họ sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị cho cộng đồng."
Phân biệt các biến thể:
  • Khách: Có thể sử dụng độc lập để chỉ bất kỳ người nào đến thăm, không nhất thiết phải người từ xa.
  • Khách địa phương: Những người đến từ khu vực gần, không phải viễn khách.
Các từ gần giống:
  • Khách du lịch: Người đến thăm một địa điểm mới với mục đích tham quan.
  • Khách mời: Người được mời đến tham dự một sự kiện, có thể từ gần hay xa.
Từ đồng nghĩa:
  • Khách phương xa: Cũng mang nghĩa tương tự với "viễn khách".
  • Người lạ: Có thể chỉ những người không quen biết, nhưng không nhất thiết phải từ xa.
Từ liên quan:
  • Viễn cảnh: Cảnh vật nhìn thấy từ xa.
  • Viễn thông: Công nghệ truyền thông qua khoảng cách xa.
Lưu ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc tiếp đón "viễn khách" rất quan trọng, thể hiện lòng hiếu khách sự tôn trọng đối với những người đến từ xa.
  1. Khách phương xa

Words Containing "viễn khách"

Comments and discussion on the word "viễn khách"